Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trade school


noun
a secondary school teaching the skilled trades (Freq. 1)
Syn:
vocational school
Hypernyms:
secondary school, lyceum, lycee, Gymnasium, middle school

Related search result for "trade school"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.